This list is official. Out-of-list students can join the course if there are available seats.
For each session, students must sign for presence. This is also a proof for considering their final result!
Course schedule: Tuesday and Thursday evening, from 18h, at room VT3.
Expected first session: 10th Sep. 2013.
| No | STUDENT ID | FULL NAME | CLASS | CONTACT |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1051010055 | Võ Phạm Thanh Tâm | TH5 | |
| 2 | 1051010048 | Đặng Văn Quốc | TH5 | |
| 3 | 1051010004 | Đỗ Hoài Bảo | TH5 | |
| 4 | 1051010010 | Nguyễn Văn Cường | TH5 | |
| 5 | 1051010006 | Lương Văn Giang | TH5 | Team leader |
| 6 | 1051010007 | Hồ Chí Linh | TH5 | |
| 7 | 1051010009 | Nguyễn Văn Ao | TH5 | |
| 8 | 1051080009 | Quách Văn Huy | ĐT5 | |
| 9 | 1051080024 | Nguyễn Tư Minh Triết | ĐT5 | Team leader |
| 10 | 1051080016 | Trần Văn Linh | ĐT5 | |
| 11 | 1051080012 | Đàm Mai Khánh | ĐT5 | |
| 12 | 1051080010 | Nguyễn Văn Kiệp | ĐT5 | Team leader |
| 13 | 1051080028 | Nguyễn Thành Vinh | ĐT5 | |
| 14 | 1051080017 | Đoàn Hữu Lợi | ĐT5 | Team leader |
| 15 | 1051080020 | Nguyễn Hữu Phúc | ĐT5 | |
| 16 | 1051080007 | Phạm Phi Hùng | ĐT5 | |
| 17 | 111C650006 | Trần Thị Diễm | CĐTH6 | Team leader |
| 18 | 111C650012 | Mai Phúc Đức | CĐTH6 | |
| 19 | 111C650017 | Hồ Thị Bảo Hân | CĐTH6 | |
| 20 | 111C650018 | Đoàn Trung Hậu | CĐTH6 | |
| 21 | 111C650020 | Nguyễn Quang Hậu | CĐTH6 | |
| 22 | 111C650022 | Lê Văn Hiển | CĐTH6 | |
| 23 | 111C650025 | Phạm Ngọc Huyền | CĐTH6 | |
| 24 | 111C650030 | Nguyễn Trung Kiên | CĐTH6 | |
| 25 | 111C650032 | Ngô Trần Quốc Kử | CĐTH6 | |
| 26 | 111C650033 | Huỳnh Khánh Linh | CĐTH6 | Team leader |
| 27 | 111C650038 | Phạm Thị Phương Mai | CĐTH6 | Team leader |
| 28 | 111C650040 | Trương Trần Trung Nghĩa | CĐTH6 | |
| 29 | 111C650044 | Phan Văn Nhẩn | CĐTH6 | |
| 30 | 111C650047 | Trần Thị Cẩm Phụng | CĐTH6 | |
| 31 | 111C650048 | Nguyễn Thành Phương | CĐTH6 | |
| 32 | 111C650049 | Nguyễn Thị Tuyết Phương | CĐTH6 | |
| 33 | 111C650053 | Huỳnh Tấn Tài | CĐTH6 | |
| 34 | 111C650056 | Hồ Minh Tâm | CĐTH6 | |
| 35 | 111C650057 | Trần Văn Tâm | CĐTH6 | |
| 36 | 111C650058 | Đỗ Bùi Nhựt Tân | CĐTH6 | |
| 37 | 111C650066 | Tiêu Duy Thịnh | CĐTH6 | |
| 38 | 111C650071 | Nguyễn Lê Thủy Tiên | CĐTH6 | |
| 39 | 111C650079 | Nguyễn Thông Trí | CĐTH6 | Team leader |
| 40 | 111C650081 | Nguyễn Lê Xuân Trúc | CĐTH6 | |
| 41 | 111C650082 | Nguyễn Vũ Trường | CĐTH6 | |
| 42 | 111C650086 | Trịnh Thúy Vân | CĐTH6 | |
| 43 | 101C650102 | Huỳnh Vĩnh Toàn | CĐTH5 |
List source: Nguyễn Ngọc Mỹ
For Further Reading,
0 comments:
Post a Comment